to prevent somebody from doing something: ngăn cản ai làm điều gì
(từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
to prevent someone's wishes: đón trước ý muốn của ai
(tôn giáo) dẫn đường đi trước
Some examples of word usage: prevent
1. Regular exercise and a healthy diet can help prevent many chronic diseases.
- Việc tập luyện đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính.
2. Wearing a seatbelt can prevent serious injuries in a car accident.
- Đeo dây an toàn có thể ngăn ngừa thương tích nghiêm trọng trong tai nạn xe hơi.
3. Vaccinations are important to prevent the spread of infectious diseases.
- Việc tiêm chủng rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
4. Installing a security system can help prevent burglaries in your home.
- Lắp đặt hệ thống an ninh có thể giúp ngăn chặn trộm cắp trong nhà bạn.
5. Taking precautions such as wearing sunscreen can prevent sunburns.
- Cẩn thận như việc đeo kem chống nắng có thể ngăn ngừa bỏng nắng.
6. Regular dental check-ups can help prevent cavities and other oral health issues.
- Kiểm tra răng miệng định kỳ có thể giúp ngăn ngừa sâu răng và các vấn đề sức khỏe miệng khác.
An prevent synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prevent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của prevent