Some examples of word usage: kung fu
1. I have been studying kung fu for five years now.
- Tôi đã học võ kung fu được năm năm rồi.
2. The kung fu master demonstrated his incredible skills at the tournament.
- Thầy giáo võ kung fu thể hiện kỹ năng tuyệt vời của mình tại giải đấu.
3. Kung fu requires discipline, patience, and dedication to master.
- Võ kung fu yêu cầu sự kỷ luật, kiên nhẫn và tận tụy để thành thạo.
4. Jackie Chan is known for his expertise in kung fu.
- Jackie Chan nổi tiếng với tài năng võ kung fu của mình.
5. My favorite kung fu movie is "Enter the Dragon" starring Bruce Lee.
- Bộ phim võ kung fu yêu thích của tôi là "Nhập Long" với sự tham gia của Bruce Lee.
6. I want to enroll in a kung fu class to improve my physical fitness and self-defense skills.
- Tôi muốn đăng ký lớp học võ kung fu để cải thiện sức khỏe và kỹ năng tự vệ của mình.