1. She has a high libido and is always in the mood for intimacy.
- Cô ấy có ham muốn tình dục cao và luôn sẵn sàng cho việc thân mật.
2. Stress and anxiety can lower your libido and affect your sex drive.
- Căng thẳng và lo lắng có thể làm giảm ham muốn tình dục và ảnh hưởng đến khả năng quan hệ tình dục của bạn.
3. Some medications can have side effects that impact libido.
- Một số loại thuốc có thể có tác dụng phụ ảnh hưởng đến ham muốn tình dục.
4. It's important to communicate with your partner about your libido and sexual needs.
- Việc trò chuyện với đối tác về ham muốn tình dục và nhu cầu tình dục của bạn là quan trọng.
5. Regular exercise can help boost your libido and improve your overall sexual health.
- Việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp tăng cường ham muốn tình dục và cải thiện sức khỏe tình dục tổng thể của bạn.
6. It's normal for libido to fluctuate throughout life due to hormonal changes and other factors.
- Việc ham muốn tình dục biến đổi trong suốt cuộc đời do sự thay đổi hormone và các yếu tố khác là điều bình thường.
An libido synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with libido, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của libido