Some examples of word usage: machinery
1. The machinery in the factory needs to be regularly maintained to ensure smooth operation.
- Các máy móc trong nhà máy cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru.
2. The heavy machinery was used to clear the land for construction.
- Các máy móc nặng được sử dụng để dọn đất cho việc xây dựng.
3. The machinery malfunctioned, causing a delay in production.
- Máy móc gặp sự cố, gây ra sự trì hoãn trong sản xuất.
4. The company invested in new machinery to increase efficiency.
- Công ty đầu tư vào máy móc mới để tăng hiệu suất.
5. The machinery operator must be properly trained to operate the equipment safely.
- Người điều khiển máy móc phải được đào tạo đúng cách để vận hành thiết bị một cách an toàn.
6. The machinery was imported from overseas to meet the growing demand.
- Các máy móc được nhập khẩu từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu tăng lên.
Translation into Vietnamese:
1. Các máy móc trong nhà máy cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động trơn tru.
2. Các máy móc nặng được sử dụng để dọn đất cho việc xây dựng.
3. Máy móc gặp sự cố, gây ra sự trì hoãn trong sản xuất.
4. Công ty đầu tư vào máy móc mới để tăng hiệu suất.
5. Người điều khiển máy móc phải được đào tạo đúng cách để vận hành thiết bị một cách an toàn.
6. Các máy móc được nhập khẩu từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu tăng lên.