Some examples of word usage: manslaughter
1. The defendant was charged with manslaughter after hitting a pedestrian while driving under the influence.
Người bị cáo buộc tội giết người không cố ý sau khi đâm vào một người đi bộ khi lái xe dưới tác dụng của rượu.
2. The jury found the defendant guilty of involuntary manslaughter for causing the death of his friend in a reckless driving accident.
Hội đồng xét xử tìm thấy bị cáo buộc tội giết người không cố ý vì gây ra cái chết của người bạn trong một tai nạn lái xe không cẩn thận.
3. The prosecutor argued that the defendant's actions clearly constituted voluntary manslaughter, as he had intended to harm the victim.
Công tố viên lập luận rằng hành động của bị cáo là một hành vi giết người có chủ ý rõ ràng, vì anh ta có ý định gây hại cho nạn nhân.
4. In cases of manslaughter, the court must consider the circumstances surrounding the incident to determine the appropriate level of culpability.
Trong các trường hợp giết người không cố ý, tòa án phải xem xét các tình tiết xung quanh vụ việc để xác định mức độ chịu trách nhiệm phù hợp.
5. The defense attorney argued that the defendant's actions did not meet the criteria for manslaughter, as they were a result of self-defense.
Luật sư bào chữa lập luận rằng hành động của bị cáo không đáp ứng tiêu chí của giết người không cố ý, vì chúng là kết quả của tự vệ.
6. The family of the victim was devastated by the news that the perpetrator had been convicted of manslaughter and would serve time in prison.
Gia đình của nạn nhân bị hủy hoại bởi tin tức rằng thủ phạm đã bị kết án tội giết người không cố ý và sẽ phải ngồi tù.