1. Please refer to the manuals for instructions on how to assemble the furniture.
Vui lòng xem hướng dẫn để biết cách lắp ráp đồ nội thất.
2. The new employee was given a stack of manuals to read before starting their training.
Nhân viên mới được trao một số sách hướng dẫn để đọc trước khi bắt đầu đào tạo.
3. Make sure to keep all manuals in a safe place for future reference.
Hãy đảm bảo giữ tất cả các sách hướng dẫn ở một nơi an toàn để tra cứu sau này.
4. The company provides online manuals for customers to troubleshoot common issues.
Công ty cung cấp sách hướng dẫn trực tuyến cho khách hàng để khắc phục các vấn đề phổ biến.
5. It is important to follow the safety guidelines outlined in the manuals when operating heavy machinery.
Rất quan trọng phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn được nêu trong sách hướng dẫn khi vận hành máy móc nặng.
6. The manuals come in different languages to accommodate a diverse range of users.
Sách hướng dẫn được cung cấp trong nhiều ngôn ngữ để phục vụ người dùng đa dạng.
An manuals synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with manuals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của manuals