Some examples of word usage: mellowness
1. The mellowness of the wine was enhanced by the aged oak barrels.
Độ chín của rượu được tăng cường bởi các thùng sồi đã lão.
2. I love the mellowness of autumn, with its warm colors and crisp air.
Tôi yêu thích sự dịu dàng của mùa thu, với những màu ấm áp và không khí trong lành.
3. His mellowness in old age was a stark contrast to his fiery youth.
Sự dịu dàng của ông ấy ở tuổi già là một sự tương phản rõ rệt với tuổi trẻ náo nhiệt của ông.
4. The mellowness of her voice soothed the crying baby.
Sự dịu dàng của giọng nói của cô ấy làm dịu đi đứa bé đang khóc.
5. The mellowness of the evening light cast a warm glow over the landscape.
Sự dịu dàng của ánh sáng buổi tối tạo ra một ánh sáng ấm áp trên cảnh đẹp.
6. The mellowness of the jazz music filled the room with a sense of relaxation.
Sự dịu dàng của âm nhạc jazz làm cho căn phòng tràn ngập cảm giác thư giãn.