She mesmerized the audience with her tricks : : Cô ấy đã mê hoặc khán giả bằng những ngón nghề của cô ấy
Some examples of word usage: mesmerizing
1. The dancer's mesmerizing performance held the audience in awe.
(Màn trình diễn quyến rũ của vũ công khiến khán giả ngạc nhiên.)
2. The sunset over the ocean was truly mesmerizing.
(Bình minh trên biển thật sự làm cho người ta say mê.)
3. The singer's mesmerizing voice captivated everyone in the room.
(Giọng hát quyến rũ của ca sĩ đã thu hút mọi người trong phòng.)
4. The artist's mesmerizing painting seemed to come to life on the canvas.
(Bức tranh quyến rũ của họa sĩ dường như hình thành ra trên bức vải.)
5. The magician's mesmerizing tricks left the audience spellbound.
(Những mánh khóe quyến rũ của ảo thuật gia khiến khán giả mê mẩn.)
6. The movie's mesmerizing special effects made it a must-see experience.
(Những hiệu ứng đặc biệt quyến rũ của bộ phim đã khiến nó trở thành một trải nghiệm không thể bỏ qua.)
An mesmerizing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mesmerizing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của mesmerizing