Some examples of word usage: messianic
1. The preacher's sermon had a messianic tone, as he spoke of a coming savior who would bring peace and salvation to the world.
- Bài giảng của mục sư có âm điệu của một vị cứu tinh, khi ông nói về một vị cứu tinh sắp đến sẽ mang lại hòa bình và cứu rỗi cho thế giới.
2. The messianic figure in the movie was portrayed as a heroic leader who would lead his people to freedom.
- Nhân vật cứu tinh trong bộ phim được miêu tả như một nhà lãnh đạo anh hùng sẽ dẫn dắt nhân dân của mình đến tự do.
3. Some religious groups believe that a messianic figure will come to bring about a new era of peace and prosperity.
- Một số tôn giáo tin rằng một nhân vật cứu tinh sẽ đến để mang lại một thời đại mới của hòa bình và thịnh vượng.
4. The messianic prophecy foretold the coming of a savior who would redeem humanity from sin and suffering.
- Tiên tri về cứu tinh đã tiên đoán về sự đến của một vị cứu tinh sẽ cứu rỗi nhân loại khỏi tội lỗi và đau khổ.
5. The cult leader claimed to be a messianic figure sent by a higher power to guide his followers.
- Nhà lãnh đạo của một tôn giáo tự xưng là một nhân vật cứu tinh được gửi từ một quyền lực cao cấp để hướng dẫn đám đồng đạo của mình.
6. The messianic fervor among the believers was palpable as they awaited the arrival of their prophesied savior.
- Sự nhiệt huyết cứu tinh giữa những người tín đồ rõ ràng khi họ chờ đợi sự đến của vị cứu tinh được tiên đoán của mình.