Some examples of word usage: mettle
1. She showed her mettle by completing the marathon despite the blistering heat.
- Cô ấy đã chứng minh tài năng của mình bằng cách hoàn thành cuộc marathon dù nhiệt độ cao.
2. The team's mettle was tested during the intense competition, but they emerged victorious.
- Tinh thần đội bóng đã được thử thách trong cuộc thi căng thẳng, nhưng họ vẫn giành chiến thắng.
3. He proved his mettle by standing up to the bully and defending his classmates.
- Anh ấy đã chứng minh tài năng bằng cách đứng lên chống lại kẻ bắt nạt và bảo vệ bạn bè của mình.
4. The new recruit's mettle was tested during the grueling training exercises.
- Tài năng của tân binh đã được thử thách trong các bài tập huấn luyện khắc nghiệt.
5. Despite facing numerous challenges, she never once showed any sign of faltering in her mettle.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy không bao giờ thể hiện dấn thân trong tài năng của mình.
6. The leader's mettle was evident in the way he calmly handled the crisis and guided his team to safety.
- Tài năng của người lãnh đạo đã rõ ràng qua cách anh ấy điều phối khái niệm và dẫn dắt đội nhóm của mình đến an toàn.
Translated sentences in Vietnamese:
1. Cô ấy đã chứng minh tài năng của mình bằng cách hoàn thành cuộc marathon dù nhiệt độ cao.
2. Tinh thần đội bóng đã được thử thách trong cuộc thi căng thẳng, nhưng họ vẫn giành chiến thắng.
3. Anh ấy đã chứng minh tài năng bằng cách đứng lên chống lại kẻ bắt nạt và bảo vệ bạn bè của mình.
4. Tài năng của tân binh đã được thử thách trong các bài tập huấn luyện khắc nghiệt.
5. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy không bao giờ thể hiện dấn thân trong tài năng của mình.
6. Tài năng của người lãnh đạo đã rõ ràng qua cách anh ấy điều phối khái niệm và dẫn dắt đội nhóm của mình đến an toàn.