Nghĩa là gì: metropolitanmetropolitan /,metrə'pɔlitən/
tính từ
(thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô
(thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)
(thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc
(tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu
danh từ
người dân thủ đô
người dân mẫu quốc
(tôn giáo) Tổng giám mục
Some examples of word usage: metropolitan
1. The metropolitan area is home to over 10 million people.
Khu vực đô thị có hơn 10 triệu người.
2. The museum is located in the heart of the metropolitan city.
Bảo tàng nằm ở trung tâm thành phố đô thị.
3. The metropolitan police department is responsible for ensuring the safety of the city's residents.
Cục cảnh sát thành phố đô thị chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn cho cư dân của thành phố.
4. The metropolitan transportation system is efficient and reliable.
Hệ thống giao thông công cộng của thành phố đô thị hiệu quả và đáng tin cậy.
5. Many young professionals are drawn to the metropolitan area for its job opportunities.
Nhiều chuyên gia trẻ được thu hút đến khu vực đô thị vì cơ hội việc làm.
6. The metropolitan skyline is dotted with skyscrapers and modern architecture.
Đường chân trời đô thị trải dài với những tòa nhà chọc trời và kiến trúc hiện đại.
An metropolitan synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with metropolitan, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của metropolitan