1. The nebulosity of the night sky made it difficult to see the stars clearly. - Sự mây mù của bầu trời đêm khiến việc nhìn thấy các ngôi sao rõ ràng trở nên khó khăn.
2. The nebulosity of her explanation left me confused and unsure of what she was trying to say. - Sự mơ hồ trong lời giải thích của cô ấy khiến tôi bối rối và không chắc chắn về những gì cô ấy đang cố nói.
3. The nebulosity of the painting gave it an ethereal and dreamlike quality. - Sự mơ hồ trong bức tranh mang lại cho nó một chất lượng mộng mơ và huyền bí.
4. The nebulosity of the situation made it hard to determine the truth. - Sự mơ hồ của tình huống khiến việc xác định sự thật trở nên khó khăn.
5. The nebulosity of his intentions made it difficult to trust him. - Sự mơ hồ trong ý định của anh ta khiến việc tin tưởng anh ta trở nên khó khăn.
6. The nebulosity of the weather forecast made it uncertain whether it would rain or not. - Sự mơ hồ trong dự báo thời tiết khiến việc đoán xem có mưa hay không trở nên không chắc chắn.
Dịch sang tiếng Việt:
1. Sự mây mù của bầu trời đêm khiến việc nhìn thấy các ngôi sao rõ ràng trở nên khó khăn.
2. Sự mơ hồ trong lời giải thích của cô ấy khiến tôi bối rối và không chắc chắn về những gì cô ấy đang cố nói.
3. Sự mơ hồ trong bức tranh mang lại cho nó một chất lượng mộng mơ và huyền bí.
4. Sự mơ hồ của tình huống khiến việc xác định sự thật trở nên khó khăn.
5. Sự mơ hồ trong ý định của anh ta khiến việc tin tưởng anh ta trở nên khó khăn.
6. Sự mơ hồ trong dự báo thời tiết khiến việc đoán xem có mưa hay không trở nên không chắc chắn.
An nebulosity synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nebulosity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của nebulosity