Nghĩa là gì: overstretchoverstretch /'ouvə'stretʃ/
ngoại động từ
kéo quá căng, giương quá căng (cung)
bắc qua, căng qua
Some examples of word usage: overstretch
1. Be careful not to overstretch your muscles during exercise.
(Đề phòng không căng cơ quá mức khi tập luyện.)
2. The company may overstretch its resources if it takes on too many projects at once.
(Công ty có thể căng thẳng tài nguyên nếu đồng thời đảm nhận quá nhiều dự án.)
3. It's important to set realistic goals so you don't overstretch yourself.
(Quan trọng để đặt ra mục tiêu thực tế để không gắng sức quá mức.)
4. The government's ambitious infrastructure plans may overstretch the budget.
(Kế hoạch hạ tầng đầy tham vọng của chính phủ có thể gây căng thẳng ngân sách.)
5. Don't overstretch yourself financially by taking on too much debt.
(Đừng làm căng thẳng bản thân về mặt tài chính bằng cách nợ nhiều quá.)
6. The teacher warned the students not to overstretch the deadline for their assignments.
(Giáo viên cảnh báo học sinh không nên kéo dài quá thời hạn cho bài tập.)
1. Hãy cẩn thận không căng cơ quá mức khi tập luyện.
2. Công ty có thể căng thẳng tài nguyên nếu đảm nhận quá nhiều dự án cùng một lúc.
3. Quan trọng để đặt ra mục tiêu thực tế để không gắng sức quá mức.
4. Kế hoạch hạ tầng đầy tham vọng của chính phủ có thể gây căng thẳng ngân sách.
5. Đừng làm căng thẳng bản thân về mặt tài chính bằng cách nợ nhiều quá.
6. Giáo viên cảnh báo học sinh không nên kéo dài quá thời hạn cho bài tập.
An overstretch synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with overstretch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của overstretch