Some examples of word usage: panthers
1. The panthers were prowling through the jungle, their sleek black fur glistening in the moonlight.
- Những con báo đen đang lảo đảo qua rừng, bộ lông đen bóng của chúng lấp lánh dưới ánh trăng.
2. The football team's mascot is a fierce panther, representing strength and agility.
- Biểu tượng của đội bóng đá là một con báo hung dữ, tượng trưng cho sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
3. Panthers are known for their stealthy hunting skills, able to sneak up on their prey without being detected.
- Báo được biết đến vì khả năng săn mồi lén lút của chúng, có thể tiếp cận con mồi mà không bị phát hiện.
4. The zoo recently welcomed a new addition to their collection, a pair of playful young panthers.
- Vườn thú gần đây đã chào đón một bổ sung mới vào bộ sưu tập của họ, một cặp báo trẻ vui vẻ.
5. In some cultures, panthers are seen as symbols of power and protection, often appearing in myths and folklore.
- Trong một số văn hóa, báo được xem là biểu tượng của sức mạnh và sự bảo vệ, thường xuất hiện trong truyền thuyết và thần thoại.
6. Conservation efforts are being made to protect the dwindling population of panthers in the wild.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ dân số báo đang giảm sút trong tự nhiên.