Some examples of word usage: permanence
1. The building was constructed with the intention of permanence, using sturdy materials that would withstand the test of time.
Dự án này được xây dựng với mục đích vĩnh cửu, sử dụng vật liệu chắc chắn để chống lại thử thách của thời gian.
2. The artist sought to capture the beauty of impermanence in his work, highlighting the fleeting nature of life.
Nghệ sĩ đã cố gắng ghi lại vẻ đẹp của sự tạm thời trong tác phẩm của mình, nhấn mạnh vào tính chất thoáng qua của cuộc sống.
3. The couple exchanged vows of love and permanence, promising to stand by each other through thick and thin.
Cặp đôi đã trao nhau lời thề tình yêu và sự vĩnh cửu, hứa sẽ ở bên nhau qua bão táp.
4. The ancient ruins served as a reminder of the impermanence of civilizations, once thriving but now reduced to rubble.
Những tàn tích cổ xưa nhắc nhở về sự tạm thời của các nền văn minh, từng thịnh vượng nhưng giờ đây chỉ còn là đống đổ nát.
5. The concept of permanence in a rapidly changing world can be comforting, providing a sense of stability and continuity.
Khái niệm về sự vĩnh cửu trong một thế giới thay đổi nhanh có thể mang lại sự an ủi, tạo ra cảm giác ổn định và liên tục.
6. The company aimed to establish a sense of permanence in the minds of consumers, building trust and loyalty over time.
Công ty nhắm đến việc tạo ra ấn tượng về sự vĩnh cửu trong tâm trí của người tiêu dùng, xây dựng niềm tin và sự trung thành theo thời gian.