Some examples of word usage: provisioner
1. The provisioner stocked the shelves with fresh produce and meats.
Người cung cấp hàng hóa đã cung cấp kệ với rau củ và thịt tươi.
2. As the provisioner for the expedition, he made sure to pack enough food and supplies for the journey.
Là người cung cấp cho cuộc thám hiểm, anh ấy đã đảm bảo đóng gói đủ thức ăn và vật tư cho hành trình.
3. The provisioner negotiated with suppliers to get the best prices for the restaurant.
Người cung cấp đã đàm phán với các nhà cung cấp để có được giá tốt nhất cho nhà hàng.
4. The provisioner was responsible for restocking the inventory and ensuring that the store had enough products for customers.
Người cung cấp có trách nhiệm nạp lại hàng tồn kho và đảm bảo cửa hàng có đủ sản phẩm cho khách hàng.
5. The provisioner carefully selected the items to include in the gift baskets for the company's clients.
Người cung cấp lựa chọn cẩn thận các mặt hàng để đưa vào giỏ quà cho khách hàng của công ty.
6. The provisioner worked closely with the chef to plan the menu for the upcoming event.
Người cung cấp làm việc chặt chẽ với đầu bếp để lập kế hoạch thực đơn cho sự kiện sắp tới.