Some examples of word usage: ragout
1. She made a delicious ragout with tender chunks of beef and hearty vegetables.
- Cô ấy đã làm một món thịt bò hầm ngon lành với thịt bò mềm và rau củ hầm.
2. The chef's speciality is a seafood ragout that is bursting with flavor.
- Món đặc biệt của đầu bếp là một món hải sản hầm đầy hương vị.
3. I always crave a warm bowl of ragout on a cold winter night.
- Tôi luôn thèm một tô hầm ấm vào một đêm lạnh giá mùa đông.
4. The restaurant serves a traditional French ragout that reminds me of home.
- Nhà hàng phục vụ một món hầm Pháp truyền thống làm tôi nhớ về nhà.
5. My grandmother taught me how to make a delicious chicken ragout from scratch.
- Bà tôi đã dạy tôi cách làm một món thịt gà hầm ngon từ đầu.
6. The vegetarian ragout was a hit at the dinner party, even the meat lovers enjoyed it.
- Món hầm chay đã được ưa chuộng tại buổi tiệc tối, thậm chí cả những người yêu thịt cũng thích nó.