Some examples of word usage: ragtag
1. The ragtag group of rebels fought bravely against the oppressive regime.
Nhóm người nổi loạn lêu lỏng đã chiến đấu dũng cảm chống lại chế độ áp đặt.
2. The ragtag team of misfits came together to compete in the tournament.
Đội ngũ lêu lỏng của những người không hợp đồng hợp lại để tham gia giải đấu.
3. The ragtag collection of old furniture gave the room a cozy, eclectic feel.
Tập hợp đồ cũ lêu lỏng đã tạo cho căn phòng cảm giác ấm áp, đa dạng.
4. Despite their ragtag appearance, the group of street performers put on an incredible show.
Mặc dù xuất hiện lêu lỏng, nhóm nghệ sĩ đường phố đã biểu diễn một chương trình tuyệt vời.
5. The ragtag bunch of kids played happily in the park, oblivious to the world around them.
Đám trẻ con lêu lỏng đùa vui ở công viên, không để ý đến thế giới xung quanh.
6. The ragtag group of survivors banded together to find a way off the deserted island.
Nhóm người sống sót lêu lỏng hợp lại để tìm cách rời khỏi hòn đảo hoang.