Some examples of word usage: scruffy
1. The man walked into the office wearing a scruffy t-shirt and ripped jeans.
=> Người đàn ông bước vào văn phòng với chiếc áo phông và quần jean rách rưới.
2. The old abandoned house looked scruffy with overgrown weeds in the yard.
=> Ngôi nhà cũ bị bỏ hoang trông rất rối ren với cỏ dại mọc um tùm trong sân.
3. The dog was scruffy and unkempt, with tangled fur and dirty paws.
=> Chú chó trông xấu xí và không được chăm sóc, với lông rối và chân bẩn.
4. Despite his scruffy appearance, the musician played beautifully on his worn-out guitar.
=> Mặc dù trông xấu xí, nhạc sĩ vẫn chơi đẹp trên cây đàn guitar cũ.
5. The scruffy backpacker wandered through the city streets, looking for a place to rest.
=> Người du khách cầm cặp xách xấu xí lang thang qua các con phố của thành phố, tìm kiếm một nơi để nghỉ ngơi.
6. The scruffy cat prowled around the neighborhood, searching for food scraps.
=> Chú mèo xấu xí lẩn quẩn xung quanh khu phố, tìm kiếm mảnh vụn thức ăn.