Some examples of word usage: ramble
1. I love to ramble through the woods and explore all the hidden paths and trails.
(Tôi thích lang thang qua rừng và khám phá tất cả các con đường và lối đi ẩn)
2. When my grandfather starts to ramble about his childhood, I could listen to his stories for hours.
(Khi ông nội tôi bắt đầu kể về tuổi thơ của mình, tôi có thể nghe những câu chuyện của ông suốt giờ đồng hồ)
3. The speaker tended to ramble and go off on tangents during his presentation.
(Người phát ngôn thường có xu hướng lạc đề và đi vào những chủ đề phụ trong bài thuyết trình của mình)
4. I often find myself rambling when I'm nervous or unsure of what to say.
(Tôi thường thấy mình nói lung tung khi lo lắng hoặc không chắc chắn về điều gì cần nói)
5. Let's take a leisurely ramble around the neighborhood and enjoy the fresh air.
(Hãy dạo chơi nhẹ nhàng xung quanh khu phố và thưởng thức không khí trong lành)
6. The old man would often ramble on about the good old days when life was simpler.
(Ông già thường hay nói lung tung về những ngày xưa khi cuộc sống đơn giản)