Some examples of word usage: randier
1. The bull became even randier during mating season.
=> Con bò trở nên càng hăng hơn trong mùa sinh sản.
2. She felt randier than usual after drinking a few glasses of wine.
=> Cô ấy cảm thấy hăng hơn bình thường sau khi uống một vài ly rượu.
3. The randier he got, the more aggressive he became.
=> Anh ta càng hăng, anh ta càng trở nên hung dữ.
4. The randier the male birds became, the louder their calls grew.
=> Những con chim đực càng hăng thì tiếng hót của chúng càng to lên.
5. The randier the young man felt, the more reckless his behavior became.
=> Chàng trai càng hăng, hành vi của anh ấy càng trở nên bất cẩn.
6. As she grew randier, she found herself attracted to more adventurous activities.
=> Khi cô ấy càng hăng, cô ấy cảm thấy mình hấp dẫn hơn với những hoạt động mạo hiểm hơn.