Some examples of word usage: rationalistic
1. The scientist approached the problem from a rationalistic perspective, relying on logic and evidence to reach a conclusion.
Nhà khoa học tiếp cận vấn đề từ một góc nhìn lý trí, dựa vào logic và bằng chứng để đạt đến kết luận.
2. Some people prefer a rationalistic approach to decision-making, while others rely more on intuition or gut feelings.
Một số người ưa thích cách tiếp cận lý trí trong việc ra quyết định, trong khi người khác tin vào trực giác hoặc cảm xúc.
3. The philosopher's rationalistic beliefs led him to reject superstitions and embrace scientific explanations for natural phenomena.
Niềm tin lý trí của nhà triết học đã dẫn anh ta từ chối các tín ngưỡng và chấp nhận giải thích khoa học về hiện tượng tự nhiên.
4. In the field of psychology, there is a debate between rationalistic and empiricist theories of human behavior.
Trong lĩnh vực tâm lý học, có cuộc tranh luận giữa các lý thuyết về hành vi của con người dựa trên lý trí và thực nghiệm.
5. The rationalistic approach to ethics emphasizes the importance of moral reasoning and logic in making ethical decisions.
Cách tiếp cận lý trí đối với đạo đức nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận đạo đức và logic trong việc ra quyết định đạo đức.
6. Some critics argue that a purely rationalistic view of the world neglects the role of emotions and intuition in human experience.
Một số nhà phê bình cho rằng quan điểm về thế giới hoàn toàn dựa trên lý trí bỏ qua vai trò của cảm xúc và trực giác trong trải nghiệm con người.