Some examples of word usage: rebuilt
1. The old house was torn down and rebuilt from the ground up.
- Căn nhà cũ đã bị phá hủy và được xây dựng lại từ đầu.
2. After the fire, the community rallied together to help rebuild the destroyed buildings.
- Sau vụ hỏa hoạn, cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để giúp xây dựng lại các tòa nhà bị hủy hoại.
3. The car was severely damaged in the accident, but it was able to be rebuilt by skilled mechanics.
- Chiếc xe bị hư hỏng nặng trong tai nạn, nhưng đã được các thợ cơ khí tài năng sửa chữa lại.
4. The relationship between the two friends was strained, but over time they were able to rebuild their trust and friendship.
- Mối quan hệ giữa hai người bạn bị căng thẳng, nhưng qua thời gian họ đã có thể xây dựng lại lòng tin và tình bạn của mình.
5. The company went bankrupt, but with new leadership and a fresh vision, it was able to be rebuilt into a successful business.
- Công ty đã phá sản, nhưng với lãnh đạo mới và tầm nhìn mới, nó đã có thể được xây dựng lại thành một doanh nghiệp thành công.
6. The ancient temple was destroyed in a war, but efforts are being made to rebuild and restore it to its former glory.
- Ngôi đền cổ đã bị phá hủy trong một cuộc chiến, nhưng những nỗ lực đang được thực hiện để xây dựng và phục hồi nó về vẻ đẹp nguyên thủy của mình.