(định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại
a refresher course: lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)
Some examples of word usage: refreshers
1. I need to review my notes before the exam for a refresher on the material.
Tôi cần xem lại ghi chú trước kỳ thi để cập nhật lại kiến thức.
2. The refresher course on new software was very helpful for the team.
Khóa học cập nhật kiến thức về phần mềm mới rất hữu ích cho nhóm.
3. Let's schedule a refresher training session for the staff next week.
Hãy lên lịch buổi đào tạo cập nhật kiến thức cho nhân viên vào tuần sau.
4. I like to drink fruit juice as a refresher after a workout.
Tôi thích uống nước trái cây để cập nhật lại năng lượng sau khi tập luyện.
5. The refresher course on customer service skills improved my communication with clients.
Khóa học cập nhật kiến thức về kỹ năng phục vụ khách hàng đã cải thiện giao tiếp của tôi với khách hàng.
6. We should offer employees regular refreshers on safety protocols in the workplace.
Chúng ta nên cung cấp cho nhân viên các buổi cập nhật định kỳ về quy trình an toàn tại nơi làm việc.
An refreshers synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with refreshers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của refreshers