1. The reservists were called up to serve in the military during times of war.
- Các lính dự bị đã được gọi để phục vụ trong quân đội trong thời gian chiến tranh.
2. The reservists undergo regular training to maintain their readiness for deployment.
- Các lính dự bị trải qua đào tạo thường xuyên để duy trì sự sẵn sàng cho triển khai.
3. Many reservists have civilian jobs in addition to their military duties.
- Nhiều lính dự bị có công việc dân sự ngoài nhiệm vụ quân sự của họ.
4. The reservists were mobilized to assist in disaster relief efforts.
- Các lính dự bị đã được triển khai để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
5. Reservists play a vital role in national defense and security.
- Các lính dự bị đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng và an ninh quốc gia.
6. The reservists were praised for their dedication and commitment to serving their country.
- Các lính dự bị đã được khen ngợi vì sự tận tâm và cam kết với việc phục vụ đất nước của họ.
An reservists synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reservists, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của reservists