Nghĩa là gì: ruddleruddle /'rʌdl/ (reddle) /'redl/
danh từ
đất son đỏ
ngoại động từ
đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ
Some examples of word usage: ruddle
1. The workers used ruddle to mark the boundaries of the construction site.
Các công nhân đã sử dụng ruddle để đánh dấu ranh giới của công trường xây dựng.
2. The artist used ruddle to add color to their painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng ruddle để thêm màu sắc vào bức tranh của họ.
3. The shepherd marked the sheep with ruddle to easily identify them.
Người chăn cừu đã đánh dấu cừu bằng ruddle để dễ dàng nhận diện chúng.
4. The archaeologists found ancient markings made with ruddle on the cave walls.
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy các dấu vết cổ xưa được tạo ra bằng ruddle trên tường hang động.
5. The hikers used ruddle to mark their trail through the dense forest.
Những người đi bộ đã sử dụng ruddle để đánh dấu đường mòn qua rừng rậm.
6. The children used ruddle to draw on the sidewalk.
Những đứa trẻ đã sử dụng ruddle để vẽ trên vỉa hè.
An ruddle synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ruddle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của ruddle