Some examples of word usage: scullions
1. The scullions were busy scrubbing pots and pans in the kitchen.
-> Những người phục vụ đang bận rộn chải rửa chảo và xoong trong nhà bếp.
2. The scullions worked tirelessly to keep the kitchen clean and organized.
-> Những người phục vụ làm việc không mệt mỏi để giữ cho nhà bếp sạch sẽ và gọn gàng.
3. The scullions were responsible for preparing ingredients and assisting the chefs.
-> Những người phục vụ chịu trách nhiệm chuẩn bị nguyên liệu và hỗ trợ đầu bếp.
4. The scullions were often overlooked, but their hard work was essential to the kitchen's operation.
-> Những người phục vụ thường bị bỏ qua, nhưng công việc chăm chỉ của họ quan trọng đối với hoạt động của nhà bếp.
5. The scullions were grateful for the opportunity to learn from experienced chefs.
-> Những người phục vụ rất biết ơn vì có cơ hội học hỏi từ những đầu bếp giàu kinh nghiệm.
6. The scullions were proud of their roles in the kitchen and took pride in their work.
-> Những người phục vụ tự hào với vai trò của mình trong nhà bếp và tự hào với công việc của mình.