Some examples of word usage: skyward
1. The bird flew skyward, disappearing into the clouds.
- Con chim bay lên trời, biến mất vào mây.
2. The skyscrapers reached skyward, towering over the city.
- Những tòa nhà chọc trời nối liền với bầu trời, cao vút hơn thành phố.
3. The fireworks shot skyward, illuminating the night sky.
- Pháo hoa bắn lên trời, làm sáng bầu trời đêm.
4. The kite soared skyward, carried by the strong wind.
- Con diều bay lên trời, được gió mạnh thổi.
5. The mountain climbers gazed skyward, marveling at the vastness of the peaks above them.
- Những người leo núi nhìn lên trời, ngạc nhiên trước sự rộng lớn của những đỉnh núi trên đầu họ.
6. The rocket launched skyward, leaving a trail of smoke behind.
- Tên lửa phóng lên trời, để lại dòng khói sau lưng.