Some examples of word usage: sock
1. I need to buy new socks for the winter.
Tôi cần mua tất mới cho mùa đông.
2. My favorite socks are the ones with cute patterns on them.
Đôi tất yêu thích của tôi là những đôi có họa tiết dễ thương.
3. Don't forget to pack an extra pair of socks for the trip.
Đừng quên mang thêm một đôi tất phụ cho chuyến đi.
4. I accidentally wore mismatched socks today.
Hôm nay tôi vô tình mang đôi tất không đồng màu.
5. Can you help me find my missing sock?
Bạn có thể giúp tôi tìm chiếc tất bị mất không?
6. After a long day of walking, my socks were soaked with sweat.
Sau một ngày dài đi bộ, đôi tất của tôi ướt đẫm mồ hôi.