Some examples of word usage: sophisticatedly
1. She dressed sophisticatedly for the gala, wearing a stunning designer gown.
- Cô ấy mặc đẹp và lộng lẫy cho buổi tiệc lớn, đang mặc một chiếc váy thiết kế đẹp mắt.
2. The restaurant decor was sophisticatedly designed, with elegant lighting and modern furniture.
- Trang trí của nhà hàng được thiết kế tinh tế, với ánh sáng đẹp và đồ nội thất hiện đại.
3. The film was shot and edited sophisticatedly, showcasing the director's talent.
- Bộ phim được quay và chỉnh sửa một cách tinh tế, thể hiện tài năng của đạo diễn.
4. He spoke sophisticatedly about art history, impressing everyone with his knowledge.
- Anh ấy nói về lịch sử nghệ thuật một cách tinh tế, gây ấn tượng với mọi người với kiến thức của mình.
5. The luxury hotel was decorated sophisticatedly, with marble floors and crystal chandeliers.
- Khách sạn sang trọng được trang trí tinh tế, với sàn đá cẩm thạch và đèn chùm pha lê.
6. She plays the piano sophisticatedly, with skillful fingers and emotional expression.
- Cô ấy chơi đàn piano một cách tinh tế, với đôi ngón tay khéo léo và biểu cảm cảm xúc.