Some examples of word usage: strainers
1. I need to strain the soup through a strainer to remove any chunks.
(Tôi cần lọc súp qua cái rây để loại bỏ bất kỳ miếng nào.)
2. The bartender used a strainer to pour the cocktail into a glass.
(Người pha chế đã sử dụng cái lọc để rót cocktail vào ly.)
3. I bought a set of metal strainers for my kitchen.
(Tôi đã mua một bộ rây kim loại cho nhà bếp của tôi.)
4. The strainers in the sink were all clogged with food scraps.
(Các cái rây trong bồn rửa đều bị tắc với mảnh thức ăn.)
5. Can you pass me the strainer so I can drain the pasta?
(Bạn có thể đưa cho tôi cái rây để tôi có thể rót nước mỳ không?)
6. The tea leaves are steeping in hot water, ready to be strained.
(Lá trà đang ngâm trong nước nóng, sẵn sàng được lọc.)