Some examples of word usage: subcelestial
1. The subcelestial realm is said to be full of mystical creatures and hidden treasures.
- Vùng dưới trời của thần thoại được cho là đầy những sinh vật huyền bí và kho báu ẩn.
2. The subcelestial plane is believed to be a place where mortal beings can interact with divine entities.
- Mặt phẳng dưới trời được tin là nơi mà những sinh vật bình thường có thể tương tác với các thực thể thần thánh.
3. Many ancient legends speak of heroes who have journeyed to the subcelestial realm and returned with great wisdom.
- Nhiều truyền thuyết cổ đại kể về những anh hùng đã hành trình đến vùng dưới trời và trở về với trí tuệ lớn.
4. The subcelestial atmosphere was filled with a sense of otherworldly beauty and tranquility.
- Không khí dưới trời tràn ngập cảm giác vẻ đẹp và yên bình vừa vặn.
5. The subcelestial beings were said to possess powers beyond mortal understanding.
- Các sinh vật dưới trời được cho là sở hữu sức mạnh vượt xa khả năng hiểu biết của sinh vật bình thường.
6. Explorers have long sought to uncover the secrets of the subcelestial realm, but few have succeeded in penetrating its mysteries.
- Những nhà thám hiểm đã nỗ lực khám phá bí mật của vùng dưới trời từ lâu, nhưng ít người đã thành công trong việc xâm nhập vào bí mật của nó.