Some examples of word usage: tepid
1. The soup was only tepid when I finally sat down to eat it.
(Súp chỉ ấm áp khi tôi cuối cùng ngồi xuống ăn.)
2. The team's performance was met with tepid applause from the crowd.
(Bài hát của đội bóng đã được khen ngợi ấm áp từ đám đông.)
3. The movie received tepid reviews from critics, but audiences seemed to enjoy it.
(Bộ phim nhận được những đánh giá chán chê từ các nhà phê bình, nhưng khán giả dường như thích nó.)
4. She gave a tepid response to his proposal, unsure of how she truly felt.
(Cô ấy đã trả lời chán chê với đề nghị của anh ta, không chắc chắn về cảm xúc thực sự của mình.)
5. The coffee had been sitting out for hours and was now only tepid.
(Cà phê đã đứng ngoài từ nhiều giờ và giờ đây chỉ còn ấm áp.)
6. The teacher's tepid enthusiasm for the subject did not inspire the students to engage in the lesson.
(Sự hăng hái nhạt nhòa của giáo viên với môn học không truyền cảm hứng cho học sinh tham gia bài học.)
Translate to Vietnamese:
1. Súp chỉ ấm áp khi tôi cuối cùng ngồi xuống ăn.
2. Bài hát của đội bóng đã được khen ngợi ấm áp từ đám đông.
3. Bộ phim nhận được những đánh giá chán chê từ các nhà phê bình, nhưng khán giả dường như thích nó.
4. Cô ấy đã trả lời chán chê với đề nghị của anh ta, không chắc chắn về cảm xúc thực sự của mình.
5. Cà phê đã đứng ngoài từ nhiều giờ và giờ đây chỉ còn ấm áp.
6. Sự hăng hái nhạt nhòa của giáo viên với môn học không truyền cảm hứng cho học sinh tham gia bài học.