Some examples of word usage: thesis
1. My thesis explores the impact of social media on mental health among teenagers.
Translation: Luận văn của tôi khám phá ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
2. The professor approved my thesis topic on climate change adaptation strategies.
Translation: Giáo sư đã chấp nhận chủ đề luận văn của tôi về các chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu.
3. She spent months conducting research for her thesis on gender equality in the workplace.
Translation: Cô ấy đã dành nhiều tháng để tiến hành nghiên cứu cho luận văn của mình về bình đẳng giới trong nơi làm việc.
4. The thesis statement is usually found at the end of the introduction paragraph.
Translation: Tuyên bố luận văn thường được tìm thấy ở cuối đoạn giới thiệu.
5. After defending his thesis, he was awarded a PhD in psychology.
Translation: Sau khi bảo vệ luận văn của mình, anh ấy đã nhận được bằng Tiến sĩ tâm lý học.
6. The thesis of the book argues that technology is shaping our society in profound ways.
Translation: Luận điểm của cuốn sách là công nghệ đang hình thành xã hội của chúng ta theo cách sâu sắc.