Some examples of word usage: third degree
1. The police interrogated the suspect for hours, subjecting him to the third degree in an attempt to get a confession.
Cảnh sát đã thẩm vấn nghi phạm suốt vài giờ, áp đặt áp lực cao độ để đạt được lời thú nhận.
2. My parents gave me the third degree when they found out I had failed my math test.
Ba mẹ đã phê phán tôi một cách nghiêm khắc khi họ biết tôi đã trượt kỳ thi toán.
3. The boss gave me the third degree for making a mistake on the project deadline.
Sếp đã trách móc tôi một cách nghiêm khắc vì tôi đã mắc sai lầm về hạn chót dự án.
4. The teacher put the student through the third degree for cheating on the exam.
Giáo viên đã thể hiện sự nghiêm khắc khi phê phán học sinh đã gian lận trong kỳ thi.
5. I had to go through the third degree from my friends for not telling them about my birthday party.
Tôi đã phải chịu sự quan sát nghiêm ngặt từ bạn bè vì không thông báo về bữa tiệc sinh nhật của tôi.
6. The doctor gave the patient the third degree about their unhealthy lifestyle choices.
Bác sĩ đã thẩm vấn bệnh nhân một cách nghiêm khắc về việc chọn lựa lối sống không lành mạnh của họ.