1. The young girl's life was tragically cut short in a car accident.
Translation: Cuộc đời của cô bé trẻ đã bị đứt đoạn một cách thảm hại trong một vụ tai nạn xe hơi.
2. The soldier tragically lost his life in combat.
Translation: Chiến binh đã mất mạng một cách thảm hại trong trận chiến.
3. The family tragically lost their home in a fire.
Translation: Gia đình đã mất nhà một cách thảm hại trong một vụ hỏa hoạn.
4. The actor tragically died of a drug overdose.
Translation: Diễn viên đã qua đời một cách thảm hại do dùng quá liều ma túy.
5. The town was tragically destroyed by a natural disaster.
Translation: Thị trấn đã bị hủy hoại một cách thảm hại bởi một thiên tai tự nhiên.
6. The young couple tragically broke up after years of being together.
Translation: Cặp đôi trẻ đã chia tay một cách thảm hại sau nhiều năm ở bên nhau.
An tragically synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tragically, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của tragically