Some examples of word usage: triumvirates
1. The three friends formed a triumvirate to take on the project together.
Translation: Ba người bạn đã hình thành một liên minh để thực hiện dự án cùng nhau.
2. In ancient Rome, the ruling power was often held by a triumvirate of leaders.
Translation: Ở La Mã cổ đại, quyền lực thống trị thường được giữ bởi một nhóm ba người lãnh đạo.
3. The triumvirate of chefs collaborated to create a delicious new menu for the restaurant.
Translation: Ba đầu bếp đã cùng nhau hợp tác để tạo ra một menu mới ngon cho nhà hàng.
4. The triumvirate of actors received critical acclaim for their performances in the play.
Translation: Ba diễn viên đã nhận được sự khen ngợi từ giới phê bình về diễn xuất của họ trong vở kịch.
5. The triumvirate of companies joined forces to tackle the environmental crisis.
Translation: Ba công ty đã hợp tác để đối phó với khủng hoảng môi trường.
6. The triumvirate of musicians collaborated on a beautiful piece of music.
Translation: Ba nhạc sĩ đã hợp tác trên một tác phẩm âm nhạc đẹp mắt.