Some examples of word usage: unchastity
1. Unchastity is frowned upon in many cultures as it goes against traditional values.
(Đánh giá không tốt đối với sự không trong sáng vì nó vi phạm giá trị truyền thống.)
2. The preacher warned his congregation against the dangers of unchastity and the importance of remaining pure.
(Thầy tu cảnh báo giáo dân về nguy hại của sự không trong sáng và tầm quan trọng của việc giữ gìn tinh khiết.)
3. In some societies, unchastity can lead to harsh punishments and social ostracism.
(Ở một số xã hội, sự không trong sáng có thể dẫn đến những hình phạt nghiêm ngặt và tẩy chay xã hội.)
4. The character in the novel faced consequences for her unchastity, which ultimately led to her downfall.
(Nhân vật trong tiểu thuyết phải đối mặt với hậu quả của sự không trong sáng, dẫn đến thất bại của cô.)
5. Many religions preach against unchastity and promote the virtues of purity and modesty.
(Nhiều tôn giáo lên án sự không trong sáng và khuyến khích những đức tính trong sáng và khiêm tốn.)
6. The reputation of the family was tarnished by the unchastity of one of its members.
(Danh tiếng của gia đình bị hủy hoại bởi sự không trong sáng của một thành viên.)