Some examples of word usage: uncontainable
1. Her excitement was uncontainable as she opened the gift.
-> Sự hồi hộp của cô ấy không thể kiềm chế khi cô ấy mở quà.
2. The laughter from the audience was uncontainable during the comedian's performance.
-> Tiếng cười từ khán giả không thể kiềm chế trong suốt buổi diễn của danh hài.
3. The child's energy seemed uncontainable as he ran around the playground.
-> Năng lượng của đứa trẻ dường như không thể kiềm chế khi cậu bé chạy quanh sân chơi.
4. The wildfire was uncontainable, spreading rapidly through the dry forest.
-> Đám cháy rừng không thể kiềm chế, lây lan nhanh chóng qua rừng khô.
5. Her love for him was uncontainable, overflowing with affection and joy.
-> Tình yêu của cô ấy dành cho anh ấy không thể kiềm chế, tràn ngập sự yêu thương và niềm vui.
6. The excitement in the air was uncontainable as the team scored the winning goal.
-> Sự hồi hộp trong không khí không thể kiềm chế khi đội ghi bàn thắng quyết định.