Some examples of word usage: uncritically
1. She accepted his explanation uncritically, without questioning its validity.
( Cô ấy chấp nhận giải thích của anh ấy mà không phê phán tính hợp lý của nó.)
2. Some people believe everything they hear uncritically, without considering the source.
( Một số người tin vào mọi thứ họ nghe mà không suy nghĩ về nguồn gốc.)
3. It's important to approach new information critically, rather than uncritically accepting it.
( Quan trọng khi tiếp cận thông tin mới một cách phê phán, không chấp nhận nó một cách mù quáng.)
4. The student regurgitated the information uncritically, without analyzing it for deeper meaning.
( Học sinh đưa ra thông tin một cách mù quáng, không phân tích nó với ý nghĩa sâu sắc.)
5. The media must be careful not to report uncritically on controversial topics.
( Phương tiện truyền thông cần phải cẩn thận khi không báo cáo một cách mù quáng về các chủ đề gây tranh cãi.)
6. He blindly followed the instructions given to him, uncritically trusting in their accuracy.
( Anh ta mù quáng theo các hướng dẫn được đưa ra cho anh ta, tin tưởng vào tính chính xác của chúng.)