Some examples of word usage: uncritical
1. She tends to be uncritical of her friends, even when they make poor choices.
Cô ấy có xu hướng không phê phán bạn bè của mình, ngay cả khi họ đưa ra các quyết định sai lầm.
2. The journalist's uncritical reporting of the event led to misinformation spreading quickly.
Việc báo chí không phê phán của sự kiện đã dẫn đến việc thông tin sai lầm lan truyền nhanh chóng.
3. It's important to be critical of the sources of information we consume, rather than being uncritical and accepting everything at face value.
Việc phê phán nguồn thông tin mà chúng ta tiêu thụ là quan trọng, thay vì việc không phê phán và chấp nhận mọi điều ngay tại mặt.
4. The teacher encouraged her students to be uncritical thinkers and to question everything they read.
Giáo viên khuyến khích học sinh của mình trở thành những người suy luận không phê phán và đặt câu hỏi về mọi thứ họ đọc được.
5. An uncritical acceptance of authority can lead to blind obedience.
Việc chấp nhận mà không phê phán quyền lực có thể dẫn đến sự vâng lời mù quáng.
6. The movie received uncritical praise from critics, despite its lack of originality.
Bộ phim nhận được lời khen không phê phán từ các nhà phê bình, mặc dù thiếu sáng tạo.