Some examples of word usage: unthinking
1. She made an unthinking comment that hurt his feelings.
-> Cô ấy đã nói một lời bình tĩnh không suy nghĩ làm tổn thương tình cảm của anh ta.
2. The driver's unthinking actions caused a major accident.
-> Hành động không suy nghĩ của tài xế đã gây ra một vụ tai nạn lớn.
3. It was an unthinking decision that led to disastrous consequences.
-> Đó là một quyết định không suy nghĩ dẫn đến hậu quả thảm họa.
4. He acted unthinkingly, without considering the consequences of his actions.
-> Anh ta hành động một cách không suy nghĩ, không xem xét đến hậu quả của hành động của mình.
5. Her unthinking behavior often gets her into trouble.
-> Hành vi không suy nghĩ của cô ấy thường khiến cô ấy gặp rắc rối.
6. Sometimes we say things unthinkingly, without realizing the impact our words may have on others.
-> Đôi khi chúng ta nói những điều một cách không suy nghĩ, không nhận ra tác động của những lời nói của chúng ta có thể gây ra cho người khác.