Some examples of word usage: unselective
1. The company has an unselective hiring process, often hiring candidates without thoroughly reviewing their qualifications.
( Công ty có quy trình tuyển dụng không chọn lọc, thường tuyển dụng ứng viên mà không xem xét kỹ năng của họ.)
2. The teacher's feedback was unselective, as she praised every student's work without offering constructive criticism.
(Phản hồi của giáo viên không chọn lọc, vì cô ấy khen ngợi công việc của tất cả học sinh mà không đưa ra phê bình xây dựng.)
3. The restaurant offers an unselective menu, featuring a wide variety of dishes from different cuisines.
(Nhà hàng cung cấp một thực đơn không chọn lọc, bao gồm nhiều món ăn từ các nền văn hóa khác nhau.)
4. The magazine's content is unselective, covering a broad range of topics without a specific focus.
(Nội dung của tạp chí không chọn lọc, bao gồm một loạt các chủ đề mà không có một trọng tâm cụ thể.)
5. The university has an unselective admissions policy, accepting students with varying academic backgrounds.
(Trường đại học có chính sách tuyển sinh không chọn lọc, chấp nhận sinh viên có nền học vấn đa dạng.)
6. The charity organization provides unselective aid to those in need, regardless of their circumstances.
(Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ không chọn lọc cho những người cần giúp, bất kể hoàn cảnh của họ.)