1. I am currently attending a prestigious univ in the city.
Tôi hiện đang theo học ở một trường đại học danh tiếng ở thành phố.
2. She graduated from a top univ with a degree in business administration.
Cô ấy tốt nghiệp từ một trường đại học hàng đầu với bằng cử nhân quản trị kinh doanh.
3. The univ offers a wide range of courses for students to choose from.
Trường đại học cung cấp một loạt các khóa học cho sinh viên lựa chọn.
4. The univ campus is located in a beautiful area surrounded by nature.
Khuôn viên trường đại học nằm trong một khu vực đẹp bao quanh bởi thiên nhiên.
5. Many students form lasting friendships while attending univ.
Nhiều sinh viên lập nên các mối quan hệ bạn bè lâu dài trong khi theo học đại học.
6. The univ library is a great resource for students to study and do research.
Thư viện của trường đại học là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho sinh viên học tập và nghiên cứu.
An univ synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with univ, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của univ