Some examples of word usage: unreadable
1. The handwriting on the note was so sloppy that it was completely unreadable.
- Chữ viết trên tờ ghi chú quá lủng củng đến nỗi hoàn toàn không đọc được.
2. The print on the menu was so small and faded that it was unreadable.
- Chữ in trên menu quá nhỏ và phai mờ đến mức không đọc được.
3. The encryption on the document was so complex that it rendered it unreadable to anyone without the key.
- Mã hóa trên tài liệu quá phức tạp đến mức khiến nó trở thành không đọc được với bất kỳ ai không có chìa khóa.
4. The code in the software was intentionally made unreadable to prevent unauthorized access.
- Mã trong phần mềm được làm một cách cố ý không đọc được để ngăn chặn truy cập không được ủy quyền.
5. The handwriting on the old letter had faded over time, making it nearly unreadable.
- Chữ viết tay trên lá thư cũ đã phai mờ theo thời gian, khiến nó gần như không đọc được.
6. The doctor's handwriting on the prescription was so illegible that the pharmacist found it unreadable.
- Chữ viết tay của bác sĩ trên toa thuốc quá khó đọc đến nỗi dược sĩ thấy nó không đọc được.