Some examples of word usage: unrevealed
1. The true identity of the masked hero remained unrevealed until the very end.
- Bí mật về danh tính thật sự của anh hùng đeo mặt nạ vẫn chưa được tiết lộ cho đến cuối cùng.
2. The contents of the ancient scroll remained unrevealed, hidden away in a dusty old library.
- Nội dung của cuốn sách cổ đại vẫn chưa được tiết lộ, đang được giấu kỹ trong một thư viện cũ bụi bặm.
3. The unrevealed truth about her past haunted her every night, keeping her awake with worry.
- Sự thật chưa được tiết lộ về quá khứ của cô ấy làm ám ảnh cô ấy mỗi đêm, khiến cô ấy thức dậy lo lắng.
4. The unrevealed secrets of the ancient temple intrigued archaeologists from around the world.
- Những bí mật chưa được tiết lộ về ngôi đền cổ đại đã khiến các nhà khảo cổ học từ khắp nơi trên thế giới hứng thú.
5. The unrevealed plans of the mysterious organization left everyone guessing about their true intentions.
- Những kế hoạch chưa được tiết lộ của tổ chức bí ẩn làm cho mọi người phải đoán mò về ý đồ thật sự của họ.
6. The unrevealed treasure hidden in the depths of the ocean remained a legend for centuries.
- Vẻn còn là một truyền thuyết trong hàng thế kỷ, kho báu chưa được tiết lộ ẩn sâu trong đáy đại dương.