1. His argument was dismissed as unscholarly because it lacked evidence and proper research.
- Cuộc tranh luận của anh ấy bị coi là không chuyên môn vì thiếu bằng chứng và nghiên cứu đúng đắn.
2. The article was criticized for its unscholarly tone and lack of academic rigor.
- Bài báo bị chỉ trích vì phong cách không chuyên môn và thiếu sự nghiêm ngặt về mặt học thuật.
3. The professor's unscholarly behavior during the conference surprised many attendees.
- Hành vi không chuyên môn của giáo sư trong hội nghị làm ngạc nhiên nhiều người tham dự.
4. The book was deemed unscholarly by critics due to its reliance on anecdotal evidence rather than scholarly research.
- Cuốn sách bị nhận xét là không chuyên môn bởi các nhà phê bình do sự phụ thuộc vào bằng chứng cá nhân thay vì nghiên cứu học thuật.
5. Her unscholarly approach to the topic did not impress the academic community.
- Cách tiếp cận không chuyên môn của cô đối với chủ đề không làm ấn tượng với cộng đồng học thuật.
6. The student's unscholarly attitude towards his studies led to poor academic performance.
- Thái độ không chuyên môn của học sinh đối với việc học dẫn đến kết quả học tập kém.
An unscholarly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unscholarly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unscholarly