Some examples of word usage: vanquishment
1. The vanquishment of the enemy army was a decisive victory for our troops.
(Thắng lợi hoàn toàn của quân địch là một chiến thắng quyết định cho quân ta.)
2. The hero's vanquishment of the dragon saved the kingdom from destruction.
(Chiến thắng của anh hùng trước con rồng đã cứu vương quốc thoát khỏi tận diệt.)
3. The vanquishment of fear is the first step towards personal growth and development.
(Thắng lợi trước nỗi sợ là bước đầu tiên trong việc phát triển và trưởng thành cá nhân.)
4. Through determination and perseverance, she achieved the vanquishment of her inner demons.
(Qua sự quyết tâm và kiên trì, cô ấy đã đạt được sự thắng lợi trước những ác quỷ bên trong mình.)
5. The vanquishment of injustice and oppression is a noble goal worth fighting for.
(Thắng lợi trước bất công và áp bức là một mục tiêu cao cả đáng xứng đáng chiến đấu.)
6. The vanquishment of ignorance through education is vital for the progress of society.
(Thắng lợi trước sự ngu dốt thông qua giáo dục là rất quan trọng cho sự tiến bộ của xã hội.)
Dịch sang tiếng Việt:
1. Sự thắng lợi hoàn toàn của quân địch là một chiến thắng quyết định cho quân ta.
2. Chiến thắng của anh hùng trước con rồng đã cứu vương quốc thoát khỏi tận diệt.
3. Thắng lợi trước nỗi sợ là bước đầu tiên trong việc phát triển và trưởng thành cá nhân.
4. Qua sự quyết tâm và kiên trì, cô ấy đã đạt được sự thắng lợi trước những ác quỷ bên trong mình.
5. Thắng lợi trước bất công và áp bức là một mục tiêu cao cả đáng xứng đáng chiến đấu.
6. Thắng lợi trước sự ngu dốt thông qua giáo dục là rất quan trọng cho sự tiến bộ của xã hội.