1. The vendee agreed to purchase the property at the agreed upon price.
(Các bên mua đã đồng ý mua tài sản với giá đã thỏa thuận.)
2. The vendee signed the contract and paid the deposit for the car.
(Người mua đã ký hợp đồng và thanh toán tiền đặt cọc cho chiếc xe.)
3. The vendee inspected the goods before finalizing the purchase.
(Người mua đã kiểm tra hàng hóa trước khi hoàn tất giao dịch mua bán.)
4. The vendee requested a refund after realizing the product was damaged.
(Người mua đã yêu cầu hoàn trả tiền sau khi nhận ra sản phẩm bị hỏng.)
5. The vendee was satisfied with the quality of the merchandise.
(Người mua rất hài lòng với chất lượng hàng hóa.)
6. The vendee took possession of the property after completing the payment.
(Người mua đã nhận quyền sở hữu tài sản sau khi thanh toán đầy đủ.)
1. Người mua đã đồng ý mua tài sản với giá đã thỏa thuận.
2. Người mua đã ký hợp đồng và thanh toán tiền đặt cọc cho chiếc xe.
3. Người mua đã kiểm tra hàng hóa trước khi hoàn tất giao dịch mua bán.
4. Người mua đã yêu cầu hoàn trả tiền sau khi nhận ra sản phẩm bị hỏng.
5. Người mua rất hài lòng với chất lượng hàng hóa.
6. Người mua đã nhận quyền sở hữu tài sản sau khi thanh toán đầy đủ.
An vendee synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vendee, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của vendee