Some examples of word usage: visually
1. The artist created a visually stunning painting that captivated everyone who saw it.
Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp mắt mà ai cũng bị cuốn hút khi nhìn thấy.
2. The website was designed to be visually appealing to users.
Trang web được thiết kế để thu hút người dùng mắt.
3. The movie was visually stunning, with breathtaking cinematography and special effects.
Bộ phim là một tác phẩm nghệ thuật về mặt hình ảnh, với cảnh quay và hiệu ứng đặc biệt gây ấn tượng.
4. The infographic was created to visually explain complex data in a simple and easy-to-understand way.
Đồ họa thông tin được tạo ra để giải thích dữ liệu phức tạp một cách đơn giản và dễ hiểu.
5. The museum's exhibit featured a visually striking display of modern art.
Triển lãm của bảo tàng có một bố cục hiện đại rất ấn tượng.
6. The architect designed the building to be visually striking, with unique and innovative features.
Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà để tạo sự ấn tượng về mặt hình ảnh, với những đặc điểm độc đáo và sáng tạo.